Có 1 kết quả:

潺潺 sàn sàn

1/1

sàn sàn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mưa rào rào

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chảy xuôi — Rì rào ( nước chảy ).